HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
0911119233
Tư vấn miễn phí tại nhà
STT | THIẾT BỊ-SẢN PHẨM | ĐVT | SỐ LƯỢNG | THỜI GIAN (NGÀY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ NGÀY) | TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ ĐỀN BÙ/THIẾT BỊ |
HỆ GIÁO BAO CHE (GIÁO H) | |||||||
1 | Giàn giáo 1.70m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 230 | 13.0 | 344,500 |
2 | Giàn giáo 1.53m, mạ kẽm | Khung | 1 | 1 | 212 | 12.0 | 318,000 |
3 | Chéo 1.96m, mạ kẽm | Cặp | 1 | 1 | 55 | 2.5 | 66,250 |
4 | Mâm móc khóa 360x1600, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 243 | 11.0 | 291,500 |
5 | Thang giàn giáo, mạ kẽm | Cái | 1 | 1 | 467 | 16.0 | 560,000 |
6 | Cùm xoay | Cái | 1 | 1 | 25 | 0.6 | 30,000 |
7 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 160 | 6.0 | 192,000 |
8 | Ống tuýp Ø49*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 320 | 12.0 | 384,000 |
HỆ GIÁO CHỐNG SÀN (GIÁO NÊM) | |||||||
1 | Cây chống tăng 4.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 234 | 11.0 | 280,500 |
2 | Cây chống nêm 1.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 68 | 3.2 | 81,600 |
3 | Cây chống nêm 1.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 104 | 4.9 | 124,950 |
4 | Cây chống nêm 2.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 123 | 5.8 | 147,900 |
5 | Cây chống nêm 2.5m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 157 | 7.4 | 188,700 |
6 | Cây chống nêm 3.0m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 181 | 8.5 | 216,750 |
7 | Tay giằng 0.55m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 28 | 1.3 | 33,150 |
8 | Tay giằng 0.95m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 45 | 2.1 | 53,550 |
9 | Tay giằng 1.15m, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 53 | 2.5 | 63,750 |
10 | Chống đà giữa, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 70 | 3.3 | 84,150 |
11 | Chống consol, mạ kẽm | Cây | 1 | 1 | 176 | 8.3 | 211,650 |
12 | Kích đế U 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 38 | 1.8 | 45,900 |
13 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø34 | Cây | 1 | 1 | 38 | 1.8 | 45,900 |
14 | Kích đế U 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 51 | 2.4 | 61,200 |
15 | Kích đế bằng 50cm rỗng Ø38 | Cây | 1 | 1 | 51 | 2.4 | 61,200 |
16 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 99 | 5.4 | 118,800 |
17 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 149 | 8.1 | 178,200 |
18 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 235 | 12.8 | 281,600 |
19 | Thép hộp vuông 50*1.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 293 | 16.0 | 352,000 |
20 | Thép hộp 50x1001.8ly*2.0m | Cây | 1 | 1 | 154 | 8.4 | 184,800 |
21 | Thép hộp 50x1001.8ly*3.0m | Cây | 1 | 1 | 231 | 12.6 | 277,200 |
22 | Thép hộp 50x1001.8ly*4.0m | Cây | 1 | 1 | 308 | 16.8 | 369,600 |
23 | Thép hộp 50x1001.8ly*6.0m | Cây | 1 | 1 | 458 | 25.0 | 550,000 |